PGD Thủ Dầu Một : 46 Đại Lộ Bình Dương, P.Phú Hò, TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
PGD Thuận An: 83 Bis, KP. Đông Tư- P. Lái Thiêu - Thị Xã Thuận An -Tỉnh Bình Dương
PGD Dĩ An: 1007/5A - KP. Đông Thành - P.Tân Đông Hiệp - TX. Dĩ An - Bình Dương
PGD Bến Cát: QL.13 KP.1 - TT.Mỹ Phước - Bình Dương
PGD Dầu Tiếng: 40 Đường Tự Do - Tổ 11 - KP.2 - TT. Dầu Tiếng - Bỉnh Dương
Truyền hình Cáp Việt Nam (VTVCab Bình Dương) triển khai chương trình cung cấp dịch vụ Internet và các gói Dịch vụ COMBO (Dịch vụ trọn gói: truyền hình cáp, truyền hình HD và Internet) tại địa bàn tỉnh Đồng Nai do Chi nhánh Đồng Nai đang quản lý và khai thác như sau:
I. Địa bàn áp dụng
- Áp dụng tại địa bàn tỉnh Bình Dương do Chi nhánh Bình Dương đang quản lý và khai thác.
II. Thời gian áp dụng
- Áp dụng từ ngày 7/2017
III. Đối tượng khách hàng
- Áp dụng cho tất cả khách hàng tại Bình Dương
IV. Nội dung chương trình
1. Chính sách giá gói Combo (Dịch vụ trọn gói: truyền hình cáp, truyền hình HD và Internet) (Đơn giá đã bao gồm VAT)
STT
|
Hạng mục
|
Đơn vị
|
VTVnet- S1 (5Mbps/640Kps)
|
VTVnet - S2 (7Mbps/768Kps)
|
VTVnet -S3 (10Mbps/896Kps)
|
1
|
Phí thuê bao Combo Analog + Internet
|
VNĐ/tháng
|
238.000
|
298.000
|
388.000
|
Phí thuê bao Analog
|
VNĐ/tháng
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
|
Phí thuê bao Internet
|
VNĐ/ tháng
|
150.000
|
210.000
|
300.000
|
|
Phí hòa mạng
|
VNĐ/ tháng
|
220.000
|
|||
2
|
Phí thuê bao Combo Analog + HD + Internet
|
VNĐ/tháng
|
288.000
|
348.000
|
488.000
|
Phí thuê bao Analog
|
VNĐ/tháng
|
88.000
|
88.000
|
88.000
|
|
Phí thuê bao HD
|
VNĐ/tháng
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
|
Phí thuê bao Internet
|
VNĐ/ tháng
|
150.000
|
210.000
|
300.000
|
|
Phí hòa mạng
|
VNĐ/tháng
|
330.000
|
Đơn giá trên đã bao gồm thuế GTGT
Ghi chú: Gói Combo Analog – Internet và Combo Analog – HD - Internet không áp dụng đối với gói VTVnet-Eco.
* Chính sách đóng trước thuê bao và trang bị thiết bị các dịch vụ trong gói combo
TT
|
Điều kiện
|
Chính sách hỗ trợ
|
1
|
Đóng trước 03 tháng cước phí Gói Combo
Analog + HD + Internet hoặc Analog + Internet
|
|
2
|
Đóng trước 06 tháng cước phí Gói Combo
Analog + HD + Internet hoặc Analog + Internet
|
|
3
|
Đóng trước 12 tháng cước phí Gói Combo
Analog + HD + Internet hoặc Analog + Internet
|
|
Điều kiện chung:
- KH phải cam kết sử dụng 24 tháng
- KH không được nợ cước trong thời gian 24 tháng này tính từ thời gian bắt đầu sử dụng.
-
Trong trường hợp KH không thực hiện đúng cam kết, KH phải hoàn trả lại
bộ thiết bị đã nhận. Trường hợp mất/ hỏng bộ thiết bị thì phải hoàn trả
lại theo đơn giá tại thời điểm hiện hành đó.
-
Để được hưởng chính sách tặng tháng thuê bao, đối với KH đã trả trước
thuê bao Analog, HD, Internet phải: thanh toán cước các dịch vụ còn lại
theo dịch vụ đã thanh toán trước dài nhất để cân bằng thời gian sử dụng
của các dịch vụ trong gói combo, sau đó đóng thêm cước phí cho gói Combo
theo số tháng quy định (dịch vụ HD thanh toán bằng thẻ cào theo quy
định của VTVcab).
|
2. Chính sách giá Internet
TT
|
Hạng mục
|
Đơn vị
|
VTVnet -Eco
(3Mbps/640Kps)
|
VTVnet -S1
(5Mbps/640Kps)
|
VTVnet -S2
(7Mbps/768Kps)
|
VTVnet -S3
(10Mbps/896Kps)
|
1
|
Phí thuê bao
|
VNĐ/tháng
|
154.000
|
198.000
|
242.000
|
330.000
|
2
|
Phí lắp đặt
|
VNĐ/lần
|
Không thu phí
|
a.Chính sách hỗ trợ trả trước thuê bao
Nội dung
|
VTVnet - Eco
|
VTVnet – S1
|
VTVnet – S2
|
VTVnet – S3
|
Đóng trước 06 tháng
|
Gia hạn thêm 01 tháng sử dụng dịch vụ
|
|||
Đóng trước 12 tháng
|
Gia hạn thêm 02 tháng sử dụng dịch vụ
|
Gia hạn thêm 03 tháng sử dụng dịch vụ
|
b. Chính sách giá thiết bị, vật tư Internet bán lẻ:
STT
|
Tên thiết bị, phụ kiện
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
1
|
Cable Modem
|
Cái
|
759.000
|
2
|
Wireless Router
|
Cái
|
286.000
|
3
|
Cable modem tích hợp wifi router
|
Cái
|
1.100.000
|
4
|
Nguồn modem
|
Cái
|
65.000
|
5
|
Nguồn Router
|
Cái
|
40.000
|
6
|
Dây cáp mạng LAN
|
Cái
|
7.700
|
c. Chính sách giá gói cước cho thuê IP tĩnh (viết tắt IP-Home) và IP Eco
Gói cước
|
Đơn vị
|
Giá cước IP Home (VND)
|
Giá cước IP Eco
|
|
VTVnet Eco
|
VNĐ/Tháng
|
330.000
|
Không áp dụng
|
|
VTVnet S1
|
VNĐ/Tháng
|
330.000
|
Không áp dụng
|
|
VTVnet S2
|
VNĐ/Tháng
|
330.000
|
55.000
|
|
VTVnet S3
|
VNĐ/Tháng
|
165.000
|
55.000
|
Ghi chú: Dịch
vụ IP tĩnh và IP Eco là gói dịch vụ gia tăng khi khách hàng có nhu cầu
dùng camera xem trên máy tính, điện thoại…thông qua mạng internet và
khách hàng phải trả thêm một khoản phí cho dịch vụ gia tăng này. Trong
đó:
- IP Eco: là
gói dịch vụ khách hàng chỉ dùng được 1 port camera. Lúc này nhà mạng sẽ
cấp 1 địa chỉ IP và port cho khách hàng và khách hàng dùng IP đó để
truy cập camera.
- IP tĩnh: là
gói dịch vụ khách hàng xem được nhiều camera, khách hàng được cấp 01
địa chỉ IP-public và dùng địa chỉ đó để cấu hình camera theo nhu cầu
d.Chính sách hỗ trợ thiết bị cho khách hàng lắp đặt mới và sử dụng Internet riêng lẻ
Gói Internet
|
Khách hàng đóng trước
|
||
Từ 03 tháng đến dưới 06 tháng
|
06 tháng trở lên
|
||
VTVnet Eco
|
Không áp dụng
|
Trang bị bộ thiết bị Internet (bao gồm: Modem, Router wifi, Nguồn modem, Nguồn router)
|
|
VTVnet S1
|
Trang bị bộ thiết bị Internet (bao gồm: Modem, Router wifi, Nguồn modem, Nguồn router)
|
||
VTVnet S2
|
|||
VTVnet S3
|
|||
-
Trong trường hợp KH không thực hiện đúng cam kết, KH phải hoàn trả lại
bộ thiết bị đã nhận. Trường hợp linh kiện của bộ thiết mất thì hoàn trả
lại theo đơn giá tại thời điểm hiện hành đó.
|